Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuyền nan

Academic
Friendly

Từ "thuyền nan" trong tiếng Việt chỉ một loại thuyền nhỏ, thường được làm từ vật liệu nhẹ như gỗ hoặc tre. Đặc điểm nổi bật của thuyền nan được đan bằng các nan tre, tạo thành một cấu trúc chắc chắn nhưng vẫn nhẹ dễ dàng di chuyển. Thuyền nan thường được sử dụng trong các hoạt động như đánh , chở hàng hóa nhỏ, hoặc đi lại trên các con sông nhỏ.

Định nghĩa:
  • Thuyền nan: một loại thuyền nhỏ được làm từ tre, cấu trúc đan sít bằng các nan tre. Thuyền này thường hình dạng thon dài được phủ một lớp sơn để bảo vệ khỏi nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bố tôi thường đi câu bằng thuyền nan vào mỗi cuối tuần."
    • "Chúng tôi thuê một chiếc thuyền nan để khám phá dòng sông."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Thuyền nan không chỉ phương tiện đi lại, còn biểu tượng của văn hóa miền sông nước."
    • "Ngồi trên thuyền nan, tôi cảm nhận được sự yên bình của thiên nhiên xung quanh."
Phân biệt các biến thể:
  • Thuyền: từ chung chỉ các loại phương tiện thủy, không chỉ riêng thuyền nan.
  • Thuyền gỗ: loại thuyền được làm hoàn toàn từ gỗ, có thể lớn hơn nặng hơn thuyền nan.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thuyền: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ chung cho tất cả các loại thuyền.
  • Thuyền kayak: Một loại thuyền nhỏ khác nhưng cấu trúc khác thường được sử dụng để chèo.
  • Thuyền bè: Chỉ chung cho các loại thuyền, , có thể bao gồm cả thuyền nan.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số văn hóa, thuyền nan có thể được xem như một biểu tượng của sự nhẹ nhàng, giản dị trong cuộc sống.
  • "Thuyền nan" cũng có thể được dùng trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự lãng mạn hay nỗi nhớ quê hương.
  1. Thuyền đan sít bàng nan tre ken sơn.

Comments and discussion on the word "thuyền nan"